Giá trị định giá Đất trung bình
42,979,740 đ/m2
Tên đường | Giá |
Kiệt 44 Ấu Triệu, Thuận Hóa, TP Huế | 82,687,280 đ/m2 |
Kiệt 66 Phan Chu Trinh, Thuận Hóa, TP Huế | 50,276,100 đ/m2 |
Kiệt 62 Phan Chu Trinh, Thuận Hóa, TP Huế | 48,360,820 đ/m2 |
Kiệt 58 Phan Chu Trinh, Thuận Hóa, TP Huế | 50,276,100 đ/m2 |
Kiệt 54 Phan Chu Trinh, Thuận Hóa, TP Huế | 47,403,180 đ/m2 |
Kiệt 50 Phan Chu Trinh, Thuận Hóa, TP Huế | 48,360,820 đ/m2 |
Kiệt 40 Phan Chu Trinh, Thuận Hóa, TP Huế | 45,487,900 đ/m2 |
Ấu Triệu, Thuận Hóa, TP Huế | 46,395,320 đ/m2 |
Kiệt 68 Điện Biên Phủ, Thuận Hóa, TP Huế | 42,979,740 đ/m2 |
Kiệt 56 Điện Biên Phủ, Thuận Hóa, TP Huế | 39,187,410 đ/m2 |