Giá trị định giá Đất trung bình
20,308,800 đ/m2
Tên đường | Giá |
Kiệt 278 Bạch Đằng, Phường Phú Hiệp, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 22,524,040 đ/m2 |
Kiệt 272 Bạch Đằng, Phường Phú Hiệp, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 22,742,720 đ/m2 |
Kiệt 220 Bạch Đằng, Phường Phú Hiệp, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 22,742,720 đ/m2 |
Kiệt 57 Nguyễn Chí Thanh, Phường Phú Hiệp, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 20,903,040 đ/m2 |
Kiệt 53 Nguyễn Chí Thanh, Phường Phú Hiệp, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 21,544,380 đ/m2 |
Kiệt 67 Nguyễn Chí Thanh, Phường Phú Hiệp, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 22,537,840 đ/m2 |
Kiệt 30 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Phú Hiệp, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 22,627,500 đ/m2 |
Kiệt 14 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Phú Hiệp, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 20,903,500 đ/m2 |
Kiệt 10 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Phú Hiệp, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 20,041,500 đ/m2 |
Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Phú Hiệp, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 21,119,000 đ/m2 |