Giá trị định giá Đất trung bình
89,171,220 đ/m2
Tên đường | Giá |
Nguyễn Văn Thoại, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 175,100,000 đ/m2 |
Võ Văn Kiệt, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 112,800,000 đ/m2 |
Phạm Cự Lượng, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 120,250,000 đ/m2 |
Kiệt 2 Lê Hữu Trác, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 93,849,200 đ/m2 |
Kiệt 43 Lê Hữu Trác, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 90,132,400 đ/m2 |
Kiệt 5 Lê Hữu Trác, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 96,636,800 đ/m2 |
Kiệt 66 Lê Hữu Trác, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 95,707,600 đ/m2 |
Kiệt 232 Nguyễn Công Trứ, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 94,861,520 đ/m2 |
Kiệt 38 Lê Hữu Trác, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 85,689,050 đ/m2 |
Kiệt 759 Ngô Quyền, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 82,520,810 đ/m2 |