Là số lượng chuyên viên môi giới chính danh tham gia đến hôm nay. Tham gia ngay
Giá trị định giá Đất trung bình
22,666,800 đ/m2
Tên đường | Giá |
Chi Lăng, Phường Phú Cát, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 25,991,560 đ/m2 |
Trịnh Công Sơn, Phường Phú Cát, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 22,709,460 đ/m2 |
Kiệt 50 Chi Lăng, Phường Phú Cát, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 22,467,870 đ/m2 |
Kiệt 5 Tô Hiến Thành, Phường Phú Cát, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 24,883,770 đ/m2 |
Kiệt 4 Tô Hiến Thành, Phường Phú Cát, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 24,883,770 đ/m2 |
Kiệt 17 Tô Hiến Thành, Phường Phú Cát, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 24,400,590 đ/m2 |
Kiệt 13 Tô Hiến Thành, Phường Phú Cát, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 23,917,410 đ/m2 |
Nguyễn Du, Phường Phú Cát, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 23,224,440 đ/m2 |
Kiệt 73 Nguyễn Du, Phường Phú Cát, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 23,675,400 đ/m2 |
Kiệt 60 Nguyễn Du, Phường Phú Cát, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 20,969,640 đ/m2 |