Là số lượng chuyên viên môi giới chính danh tham gia đến hôm nay. Tham gia ngay
Giá trị định giá Đất trung bình
103,758,720 đ/m2
Tên đường | Giá |
Trần Cao Vân, Phường Tam Thuận, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 115,114,140 đ/m2 |
Kiệt 42 Trần Cao Vân, Phường Tam Thuận, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 99,928,600 đ/m2 |
Kiệt 52 Trần Cao Vân, Phường Tam Thuận, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 108,421,040 đ/m2 |
Kiệt 64 Trần Cao Vân, Phường Tam Thuận, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 103,885,980 đ/m2 |
Kiệt 74 Trần Cao Vân, Phường Tam Thuận, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 94,416,390 đ/m2 |
Kiệt 136 Trần Cao Vân, Phường Tam Thuận, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 99,946,440 đ/m2 |
Kiệt 126 Trần Cao Vân, Phường Tam Thuận, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 103,594,310 đ/m2 |
Kiệt 196 Trần Cao Vân, Phường Tam Thuận, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 101,282,800 đ/m2 |
Đinh Tiên Hoàng, Phường Tam Thuận, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 104,000,000 đ/m2 |
Kiệt 98 Trần Cao Vân, Phường Tam Thuận, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 94,829,950 đ/m2 |