Giá trị định giá Đất trung bình
17,562,600 đ/m2
Tên đường | Giá |
Kiệt 258 Tôn Thất Thiệp, Phường Tây Lộc, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 28,161,830 đ/m2 |
Kiệt 97 Tôn Thất Thiệp, Phường Tây Lộc, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 18,458,550 đ/m2 |
Kiệt 85 Tôn Thất Thiệp, Phường Tây Lộc, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 17,531,520 đ/m2 |
Kiệt 119 Tôn Thất Thiệp, Phường Tây Lộc, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 18,464,810 đ/m2 |
Kiệt 224 Nguyễn Trãi, Phường Tây Lộc, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 18,220,260 đ/m2 |
Lê Trung Đình, Phường Tây Lộc, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 17,948,710 đ/m2 |
Ngô Thế Lân, Phường Tây Lộc, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 18,458,960 đ/m2 |
Kiệt 264 Tôn Thất Thiệp, Phường Tây Lộc, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 18,095,820 đ/m2 |
Kiệt 162 Tôn Thất Thiệp, Phường Tây Lộc, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 17,917,400 đ/m2 |
Kiệt 156 Tôn Thất Thiệp, Phường Tây Lộc, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 18,094,800 đ/m2 |