Giá trị định giá Đất trung bình
21,938,210 đ/m2
Tên đường | Giá |
Kẻ Trài, Phường Thuận Lộc, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 38,082,240 đ/m2 |
Nhật Lệ, Phường Thuận Lộc, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 29,115,010 đ/m2 |
Kiệt 43 Lê Văn Hưu, Phường Thuận Lộc, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 22,873,470 đ/m2 |
Kiệt 32 Lê Văn Hưu, Phường Thuận Lộc, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 23,552,880 đ/m2 |
Kiệt 292 Đinh Tiên Hoàng, Phường Thuận Lộc, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 23,552,880 đ/m2 |
Kiệt 20 Lương Y, Phường Thuận Lộc, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 22,420,530 đ/m2 |
Kiệt 135 Ngô Đức Kế, Phường Thuận Lộc, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 21,503,790 đ/m2 |
Kiệt 115 Ngô Đức Kế, Phường Thuận Lộc, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 22,589,840 đ/m2 |
Kiệt 111 Xuân 68, Phường Thuận Lộc, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 22,589,840 đ/m2 |
Kiệt 105 Xuân 68, Phường Thuận Lộc, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 22,589,840 đ/m2 |