Giá trị định giá Đất trung bình
17,156,710 đ/m2
Tên đường | Giá |
Kiệt 461 Chi Lăng, Phường Phú Hậu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 23,192,640 đ/m2 |
Cao Bá Quát, Phường Phú Hậu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 18,715,840 đ/m2 |
Nguyễn Chí Thanh, Phường Phú Hậu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 17,010,890 đ/m2 |
Kiệt 65 Nguyễn Gia Thiều, Phường Phú Hậu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 17,651,100 đ/m2 |
Kiệt 91 Nguyễn Gia Thiều, Phường Phú Hậu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 17,469,970 đ/m2 |
Kiệt 93 Nguyễn Gia Thiều, Phường Phú Hậu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 17,602,140 đ/m2 |
Kiệt 87 Nguyễn Gia Thiều, Phường Phú Hậu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 18,094,650 đ/m2 |
Kiệt 95 Nguyễn Gia Thiều, Phường Phú Hậu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 16,353,300 đ/m2 |
Kiệt 129 Nguyễn Chí Thanh, Phường Phú Hậu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 17,005,230 đ/m2 |
Kiệt 40 Cao Bá Quát, Phường Phú Hậu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 17,864,080 đ/m2 |