Giá trị định giá Đất trung bình
23,290,200 đ/m2
Tên đường | Giá |
Đông Xá, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Hải Phòng | 56,462,540 đ/m2 |
Cát Bi, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Hải Phòng | 53,733,680 đ/m2 |
Ngô Gia Tự, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Hải Phòng | 51,622,110 đ/m2 |
Đường lô B14, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Hải Phòng | 45,805,340 đ/m2 |
Trung Hành 5, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Hải Phòng | 41,721,640 đ/m2 |
An Khê, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Hải Phòng | 43,350,000 đ/m2 |
Lê Hồng Phong, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Hải Phòng | 41,452,420 đ/m2 |
7 Tháng 3, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Hải Phòng | 34,041,350 đ/m2 |
Đông Trung Hành, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Hải Phòng | 27,478,060 đ/m2 |
Đông An, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Hải Phòng | 24,876,160 đ/m2 |