Giá trị định giá Đất trung bình
6,120,000 đ/m2
Tên đường | Giá |
30 Tháng 4, Phường 1, Thị xã Kiến Tường, Long An | 5,820,000 đ/m2 |
Bạch Đằng, Phường 1, Thị xã Kiến Tường, Long An | 6,300,000 đ/m2 |
Hai Bà Trưng, Phường 1, Thị xã Kiến Tường, Long An | 6,240,000 đ/m2 |
Hùng Vương, Phường 1, Thị xã Kiến Tường, Long An | 5,820,000 đ/m2 |
Lê Hồng Phong, Phường 1, Thị xã Kiến Tường, Long An | 6,060,000 đ/m2 |
Lê Lợi, Phường 1, Thị xã Kiến Tường, Long An | 5,700,000 đ/m2 |
Lý Thường Kiệt, Phường 1, Thị xã Kiến Tường, Long An | 6,120,000 đ/m2 |
Lý Tự Trọng, Phường 1, Thị xã Kiến Tường, Long An | 5,700,000 đ/m2 |
Ngô Quyền, Phường 1, Thị xã Kiến Tường, Long An | 6,120,000 đ/m2 |
Nguyễn Du, Phường 1, Thị xã Kiến Tường, Long An | 5,880,000 đ/m2 |