Giá trị định giá Đất trung bình
44,850,420 đ/m2
Tên đường | Giá |
Hà Lầm, Hạ Long, Quảng Ninh | 46,818,650 đ/m2 |
Trần Cao Vân, Hạ Long, Quảng Ninh | 46,169,550 đ/m2 |
Nguyễn Thái Bình, Hạ Long, Quảng Ninh | 45,729,840 đ/m2 |
Lê Thanh Nghị, Hạ Long, Quảng Ninh | 40,893,030 đ/m2 |
Lê Chân, Hạ Long, Quảng Ninh | 43,091,580 đ/m2 |
Hoàng Minh Đạo, Hạ Long, Quảng Ninh | 44,410,710 đ/m2 |
Điện Biên Phủ, Hạ Long, Quảng Ninh | 42,651,870 đ/m2 |
Võ Thị Sáu, Hạ Long, Quảng Ninh | 40,893,030 đ/m2 |
Huỳnh Thúc Kháng, Hạ Long, Quảng Ninh | 40,364,540 đ/m2 |
Tô Vĩnh Diện, Hạ Long, Quảng Ninh | 36,750,000 đ/m2 |