Giá trị định giá Đất trung bình
50,448,420 đ/m2
Tên đường | Giá |
Vườn Đào, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 130,127,040 đ/m2 |
Lý Quốc Sư, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 107,121,950 đ/m2 |
Mạc Đĩnh Chi, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 108,574,360 đ/m2 |
Lý Đạo Thành, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 104,357,880 đ/m2 |
Kỳ Nhã, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 101,195,520 đ/m2 |
Hoàng Sâm, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 106,466,120 đ/m2 |
Hàm Nghi, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 108,574,360 đ/m2 |
Đội Cung, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 107,520,240 đ/m2 |
Đốc Ngữ, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 110,682,600 đ/m2 |
Đinh Lễ, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 98,309,760 đ/m2 |