Giá trị định giá Đất trung bình
97,951,570 đ/m2
Tên đường | Giá |
Nguyễn Trường Tộ, Vũng Tàu, TP. TP. Hồ Chí Minh | 105,414,750 đ/m2 |
Trần Đồng, Vũng Tàu, TP. TP. Hồ Chí Minh | 97,383,150 đ/m2 |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Vũng Tàu, TP. TP. Hồ Chí Minh | 79,131,200 đ/m2 |
Đường Tạ Uyên, Vũng Tàu, TP. TP. Hồ Chí Minh | 84,975,000 đ/m2 |
Trương Công Định, Vũng Tàu, TP. TP. Hồ Chí Minh | 84,312,900 đ/m2 |
Huỳnh Khương Ninh, Vũng Tàu, TP. TP. Hồ Chí Minh | 72,824,150 đ/m2 |
Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vũng Tàu, TP. TP. Hồ Chí Minh | 72,057,580 đ/m2 |
Nguyễn Hữu Cầu, Vũng Tàu, TP. TP. Hồ Chí Minh | 79,723,280 đ/m2 |
Phạm Thế Hiển, Vũng Tàu, TP. TP. Hồ Chí Minh | 80,489,850 đ/m2 |
Thống Nhất, Vũng Tàu, TP. TP. Hồ Chí Minh | 78,190,140 đ/m2 |