Giá trị định giá Đất trung bình
488,483,520 đ/m2
Tên đường | Giá |
Hàng Trống, Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | 787,500,000 đ/m2 |
Bát Đàn, Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | 618,473,250 đ/m2 |
Tô Tịch, Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | 606,592,410 đ/m2 |
Lý Quốc Sư, Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | 651,162,750 đ/m2 |
Yên Thái, Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | 638,498,640 đ/m2 |
Hàng Bông, Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | 615,516,960 đ/m2 |
Hàng Điếu, Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | 566,835,980 đ/m2 |
Hàng Mành, Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | 594,439,540 đ/m2 |
Thuốc Bắc, Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | 574,164,360 đ/m2 |
Hàng Hòm, Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | 584,327,240 đ/m2 |