Giá trị định giá Đất trung bình
585,742,560 đ/m2
Tên đường | Giá |
Chả Cá, Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | 727,590,750 đ/m2 |
Hàng Cót, Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | 645,999,660 đ/m2 |
Thuốc Bắc, Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | 585,763,640 đ/m2 |
Cống Đục, Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | 576,363,240 đ/m2 |
Hàng Đồng, Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | 574,478,280 đ/m2 |
Phùng Hưng, Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | 535,189,440 đ/m2 |
Phan Đình Phùng, Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | 572,114,530 đ/m2 |
Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | 540,611,280 đ/m2 |
Hàng Khoai, Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | 503,326,760 đ/m2 |
Hàng Rươi, Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | 491,924,070 đ/m2 |