Giá trị định giá Đất trung bình
58,843,900 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Cao Thắng, Tam Thắng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 107,187,500 đ/m2 |
| Số 5, Tam Thắng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 103,619,940 đ/m2 |
| Nguyễn Tri Phương, Tam Thắng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 104,550,000 đ/m2 |
| Nguyễn Thái Học, Tam Thắng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 90,190,980 đ/m2 |
| Pasteur, Tam Thắng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 88,405,020 đ/m2 |
| Phạm Hồng Thái, Tam Thắng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 81,305,000 đ/m2 |
| Trương Công Định, Tam Thắng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 79,008,260 đ/m2 |
| Yersin, Tam Thắng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 68,627,050 đ/m2 |
| Trương Văn Bang, Tam Thắng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 57,318,270 đ/m2 |
| Kha Vạn Cân, Tam Thắng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 54,263,050 đ/m2 |