Giá trị định giá Đất trung bình
68,600,000 đ/m2
Tên đường | Giá |
Dốc Ngân Hàng, Hạ Long, Quảng Ninh | 111,896,400 đ/m2 |
Phố 7, Hạ Long, Quảng Ninh | 104,454,120 đ/m2 |
Phố 11, Hạ Long, Quảng Ninh | 98,309,760 đ/m2 |
Kênh Liêm, Hạ Long, Quảng Ninh | 100,921,220 đ/m2 |
Chu Văn An, Hạ Long, Quảng Ninh | 84,017,860 đ/m2 |
Phố 17, Hạ Long, Quảng Ninh | 75,458,830 đ/m2 |
Hoàng Diệu, Hạ Long, Quảng Ninh | 73,993,610 đ/m2 |
Trần Quốc Nghiễn, Hạ Long, Quảng Ninh | 66,159,270 đ/m2 |
Hải Thịnh, Hạ Long, Quảng Ninh | 71,967,120 đ/m2 |
Hải Phượng, Hạ Long, Quảng Ninh | 54,647,800 đ/m2 |