Giá trị định giá Đất trung bình
46,818,650 đ/m2
Tên đường | Giá |
Nguyễn Văn Cừ, Phường Hồng Hà, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 47,273,200 đ/m2 |
Trần Cao Vân, Phường Hồng Hà, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 46,169,550 đ/m2 |
Nguyễn Thái Bình, Phường Hồng Hà, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 45,729,840 đ/m2 |
Lê Thanh Nghị, Phường Hồng Hà, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 40,893,030 đ/m2 |
Lê Chân, Phường Hồng Hà, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 43,091,580 đ/m2 |
Hồng Giang, Phường Hồng Hà, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 44,850,420 đ/m2 |
Hoàng Minh Đạo, Phường Hồng Hà, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 44,410,710 đ/m2 |
Điện Biên Phủ, Phường Hồng Hà, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 42,651,870 đ/m2 |
Võ Thị Sáu, Phường Hồng Hà, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 40,893,030 đ/m2 |
Huỳnh Thúc Kháng, Phường Hồng Hà, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 40,364,540 đ/m2 |