Giá trị định giá Đất trung bình
26,775,540 đ/m2
Tên đường | Giá |
Đê Hữu, Phường Ngô Quyền, Thành phố Nam Định, Nam Định | 33,008,560 đ/m2 |
Trần Nhân Tông, Phường Ngô Quyền, Thành phố Nam Định, Nam Định | 26,505,080 đ/m2 |
Trần Quang Khải, Phường Ngô Quyền, Thành phố Nam Định, Nam Định | 24,431,100 đ/m2 |
Cửa Trường, Phường Ngô Quyền, Thành phố Nam Định, Nam Định | 25,905,330 đ/m2 |
Đông Kinh - Nghĩa Thục, Phường Ngô Quyền, Thành phố Nam Định, Nam Định | 27,379,800 đ/m2 |
Tô Hiệu, Phường Ngô Quyền, Thành phố Nam Định, Nam Định | 24,219,300 đ/m2 |
Cung văn hóa Thiếu nhi, Phường Ngô Quyền, Thành phố Nam Định, Nam Định | 26,513,760 đ/m2 |
Đông Khê, Phường Ngô Quyền, Thành phố Nam Định, Nam Định | 25,609,920 đ/m2 |
Hàng Thao, Phường Ngô Quyền, Thành phố Nam Định, Nam Định | 25,008,400 đ/m2 |
Bến Thóc, Phường Ngô Quyền, Thành phố Nam Định, Nam Định | 25,008,400 đ/m2 |