Giá trị định giá Đất trung bình
41,576,750 đ/m2
Tên đường | Giá |
Trần Phú, Rạch Giá, An Giang | 63,575,460 đ/m2 |
Hoa Biển, Rạch Giá, An Giang | 56,866,020 đ/m2 |
Lâm Quang Ky, Rạch Giá, An Giang | 50,081,320 đ/m2 |
Phan Văn Trị, Rạch Giá, An Giang | 49,152,600 đ/m2 |
Trần Chánh Chiếu, Rạch Giá, An Giang | 53,335,800 đ/m2 |
Trịnh Hoài Đức, Rạch Giá, An Giang | 44,699,570 đ/m2 |
Hàm Nghi, Rạch Giá, An Giang | 44,640,300 đ/m2 |
Hùng Vương, Rạch Giá, An Giang | 44,202,650 đ/m2 |
Huỳnh Tịnh Của, Rạch Giá, An Giang | 45,077,950 đ/m2 |
Kiều Công Thiện, Rạch Giá, An Giang | 44,640,300 đ/m2 |