Giá trị định giá Đất trung bình
26,876,760 đ/m2
Tên đường | Giá |
Trần Huy Liệu, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Nghệ An | 41,368,920 đ/m2 |
Nguyễn Phong Sắc, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Nghệ An | 30,012,480 đ/m2 |
Đường 95, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Nghệ An | 26,322,600 đ/m2 |
Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Nghệ An | 25,441,780 đ/m2 |
Thành Thái, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Nghệ An | 26,041,600 đ/m2 |
Trần Hưng Nhượng, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Nghệ An | 25,547,090 đ/m2 |
Tôn Thị Quế, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Nghệ An | 23,314,820 đ/m2 |
Cây Xanh, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Nghệ An | 24,058,910 đ/m2 |
Lê Nin, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Nghệ An | 24,784,200 đ/m2 |
Yên Phúc, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Nghệ An | 22,142,400 đ/m2 |