Giá trị định giá Đất trung bình
65,484,360 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Xô Viết Nghệ Tĩnh, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 70,187,520 đ/m2 |
| Lê Đại Hành, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 70,025,900 đ/m2 |
| Nguyễn Hữu Thọ, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 69,360,000 đ/m2 |
| Phạm Trọng Tuệ, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 70,681,800 đ/m2 |
| Tố Hữu, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 65,633,040 đ/m2 |
| Phan Đăng Lưu, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 62,720,000 đ/m2 |
| Phạm Phú Tiết, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 57,107,520 đ/m2 |
| Chu Mạnh Trinh, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 54,049,140 đ/m2 |
| Nguyễn Dữ, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 48,687,500 đ/m2 |
| Bình Hòa 10, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 51,123,170 đ/m2 |