Giá trị định giá Đất trung bình
123,809,920 đ/m2
Tên đường | Giá |
Phan Bá Phiến, Phường Tân An, Thành phố Hội An, Quảng Nam | 114,286,080 đ/m2 |
Nguyễn Công Trứ, Phường Tân An, Thành phố Hội An, Quảng Nam | 69,220,320 đ/m2 |
Đinh Tiên Hoàng, Phường Tân An, Thành phố Hội An, Quảng Nam | 69,885,900 đ/m2 |
Phan Thanh Tài, Phường Tân An, Thành phố Hội An, Quảng Nam | 60,350,160 đ/m2 |
Phạm Ngọc Thạch, Phường Tân An, Thành phố Hội An, Quảng Nam | 50,288,700 đ/m2 |
Lê Văn Hưu, Phường Tân An, Thành phố Hội An, Quảng Nam | 40,939,340 đ/m2 |
Bùng binh, Phường Tân An, Thành phố Hội An, Quảng Nam | 30,282,120 đ/m2 |
Nguyễn Tuân, Phường Tân An, Thành phố Hội An, Quảng Nam | 26,231,040 đ/m2 |
Lý Thái Tổ, Phường Tân An, Thành phố Hội An, Quảng Nam | 26,316,920 đ/m2 |
Huỳnh Thúc Kháng, Phường Tân An, Thành phố Hội An, Quảng Nam | 22,657,260 đ/m2 |