Giá trị định giá Đất trung bình
80,928,130 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Mã Lò, Bình Tân, TP. TP. Hồ Chí Minh | 79,077,220 đ/m2 |
| Lê Văn Quới, Bình Tân, TP. TP. Hồ Chí Minh | 69,609,870 đ/m2 |
| Đất Mới, Bình Tân, TP. TP. Hồ Chí Minh | 71,599,840 đ/m2 |
| Lê Đình Cẩn, Bình Tân, TP. TP. Hồ Chí Minh | 70,939,050 đ/m2 |
| Hương Lộ 2, Bình Tân, TP. TP. Hồ Chí Minh | 58,162,500 đ/m2 |
| Quốc Lộ 1, Bình Tân, TP. TP. Hồ Chí Minh | 56,400,000 đ/m2 |
| Quốc Lộ 1A, Bình Tân, TP. TP. Hồ Chí Minh | 59,337,500 đ/m2 |
| Chiến Lược, Bình Tân, TP. TP. Hồ Chí Minh | 57,385,420 đ/m2 |
| Ao Đôi, Bình Tân, TP. TP. Hồ Chí Minh | 55,575,250 đ/m2 |
| Liên Ấp, Bình Tân, TP. TP. Hồ Chí Minh | 50,804,160 đ/m2 |