Giá trị định giá Đất trung bình
23,535,360 đ/m2
Tên đường | Giá |
Cát Bi, Phường Cát Bi, Quận Hải An, Hải Phòng | 58,066,320 đ/m2 |
Ngô Gia Tự, Phường Cát Bi, Quận Hải An, Hải Phòng | 44,640,000 đ/m2 |
Hào Khê, Phường Cát Bi, Quận Hải An, Hải Phòng | 39,102,980 đ/m2 |
Nguyễn Thị Thuận, Phường Cát Bi, Quận Hải An, Hải Phòng | 38,703,970 đ/m2 |
Phạm Văn Đồng, Phường Cát Bi, Quận Hải An, Hải Phòng | 37,440,810 đ/m2 |
Trần Văn Lan, Phường Cát Bi, Quận Hải An, Hải Phòng | 29,892,940 đ/m2 |
Bùng binh, Phường Cát Bi, Quận Hải An, Hải Phòng | 28,097,190 đ/m2 |
Nguyễn Văn Hới, Phường Cát Bi, Quận Hải An, Hải Phòng | 27,396,250 đ/m2 |
Khu E Đê Cát Bi, Phường Cát Bi, Quận Hải An, Hải Phòng | 23,290,200 đ/m2 |
Lý Hồng Nhật, Phường Cát Bi, Quận Hải An, Hải Phòng | 23,600,610 đ/m2 |