Giá trị định giá Đất trung bình
33,666,330 đ/m2
Tên đường | Giá |
Tuần Châu, Phường Hà Khẩu, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 43,101,380 đ/m2 |
Nguyễn Sơn, Phường Hà Khẩu, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 39,935,130 đ/m2 |
Hoàng Quốc Việt, Phường Hà Khẩu, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 32,999,670 đ/m2 |
Giếng Đáy, Phường Hà Khẩu, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 33,703,280 đ/m2 |
Tiêu Giao, Phường Hà Khẩu, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 31,621,660 đ/m2 |
Bùi Bằng Đoàn, Phường Hà Khẩu, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 32,912,340 đ/m2 |
Quốc Lộ 18, Phường Hà Khẩu, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 32,802,410 đ/m2 |
Hoa Súng, Phường Hà Khẩu, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 29,507,950 đ/m2 |
Hoa Sữa, Phường Hà Khẩu, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 31,371,610 đ/m2 |
Hoa Sứ, Phường Hà Khẩu, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 29,197,340 đ/m2 |