Giá trị định giá Đất trung bình
59,317,080 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Hai Bà Trưng, Hải Dương, Hải Phòng | 60,480,160 đ/m2 |
| Nguyễn Công Hoan, Hải Dương, Hải Phòng | 56,990,920 đ/m2 |
| Trần Hưng Đạo, Hải Dương, Hải Phòng | 57,572,460 đ/m2 |
| An Định, Hải Dương, Hải Phòng | 57,200,000 đ/m2 |
| Chu Văn An, Hải Dương, Hải Phòng | 57,200,000 đ/m2 |
| Cựu Khuê, Hải Dương, Hải Phòng | 51,700,000 đ/m2 |
| Đoàn Kết, Hải Dương, Hải Phòng | 51,700,000 đ/m2 |
| Đoàn Thị Điểm, Hải Dương, Hải Phòng | 56,100,000 đ/m2 |
| Lê Lợi, Hải Dương, Hải Phòng | 53,350,000 đ/m2 |
| Nguyễn Đức Khiêm, Hải Dương, Hải Phòng | 51,150,000 đ/m2 |