Giá trị định giá Đất trung bình
73,553,220 đ/m2
Tên đường | Giá |
Chiến Lược, An Lạc, TP. TP. Hồ Chí Minh | 66,345,270 đ/m2 |
Đất Mới, An Lạc, TP. TP. Hồ Chí Minh | 69,045,900 đ/m2 |
Liên khu 10-11, An Lạc, TP. TP. Hồ Chí Minh | 65,321,340 đ/m2 |
Lương Minh Nguyệt, An Lạc, TP. TP. Hồ Chí Minh | 73,355,100 đ/m2 |
Tân Hòa Đông, An Lạc, TP. TP. Hồ Chí Minh | 69,010,000 đ/m2 |
Trương Phước Phan, An Lạc, TP. TP. Hồ Chí Minh | 70,000,350 đ/m2 |
Mã Lò, An Lạc, TP. TP. Hồ Chí Minh | 61,250,000 đ/m2 |
Lý Thánh Tông, An Lạc, TP. TP. Hồ Chí Minh | 60,290,350 đ/m2 |
Hương Lộ 2, An Lạc, TP. TP. Hồ Chí Minh | 62,839,140 đ/m2 |
Phan Anh, An Lạc, TP. TP. Hồ Chí Minh | 56,896,450 đ/m2 |