Giá trị định giá Đất trung bình
23,416,140 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Phạm Văn Đồng, An Hải, Đà Nẵng | 348,299,700 đ/m2 |
| Hồ Nghinh, An Hải, Đà Nẵng | 292,500,000 đ/m2 |
| Dương Đình Nghệ, An Hải, Đà Nẵng | 260,866,200 đ/m2 |
| Hà Bổng, An Hải, Đà Nẵng | 177,481,200 đ/m2 |
| Võ Nguyên Giáp, An Hải, Đà Nẵng | 188,700,000 đ/m2 |
| Thủ Khoa Huân, An Hải, Đà Nẵng | 151,500,000 đ/m2 |
| Võ Văn Kiệt, An Hải, Đà Nẵng | 137,800,000 đ/m2 |
| Vương Thừa Vũ, An Hải, Đà Nẵng | 122,200,000 đ/m2 |
| An Cư 4, An Hải, Đà Nẵng | 121,293,900 đ/m2 |
| N.Morrison, An Hải, Đà Nẵng | 106,740,750 đ/m2 |