Giá trị định giá Đất trung bình
23,366,200 đ/m2
Tên đường | Giá |
Máy Tơ, Nam Định, Ninh Bình | 26,775,540 đ/m2 |
Hoàng Hoa Thám, Nam Định, Ninh Bình | 25,986,900 đ/m2 |
Hàng Thao, Nam Định, Ninh Bình | 23,551,600 đ/m2 |
Trần Huy Liệu, Nam Định, Ninh Bình | 17,311,950 đ/m2 |
Bùng binh, Nam Định, Ninh Bình | 16,288,700 đ/m2 |
Tràng Thi, Nam Định, Ninh Bình | 16,615,510 đ/m2 |
Phan Đình Giót, Nam Định, Ninh Bình | 16,615,510 đ/m2 |
Nguyên Hồng, Nam Định, Ninh Bình | 15,792,960 đ/m2 |
Năng Tĩnh, Nam Định, Ninh Bình | 17,026,880 đ/m2 |
Văn Cao, Nam Định, Ninh Bình | 16,292,460 đ/m2 |