Giá trị định giá Đất trung bình
5,533,840 đ/m2
Tên đường | Giá |
Dương Diện Nghệ, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang | 45,515,600 đ/m2 |
Hoàng Công Duệ, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang | 41,139,100 đ/m2 |
Lý Chính Thắng, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang | 42,889,700 đ/m2 |
Đặng Dung, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang | 45,266,000 đ/m2 |
Hàn Thuyên, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang | 42,629,020 đ/m2 |
Huỳnh Thúc Kháng, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang | 42,773,940 đ/m2 |
Nguyễn Tri Phương, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang | 41,477,760 đ/m2 |
Nguyễn Cư Trinh, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang | 41,763,350 đ/m2 |
Nguyễn Tuân, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang | 40,902,250 đ/m2 |
Lê Thánh Tôn, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang | 43,125,990 đ/m2 |