Giá trị định giá Đất trung bình
68,278,400 đ/m2
Tên đường | Giá |
Hòn Chồng, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | 186,408,000 đ/m2 |
Bài Dương, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | 158,156,250 đ/m2 |
Ngô Đền, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | 116,671,680 đ/m2 |
2 Tháng 4, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | 106,787,300 đ/m2 |
Tháp Bà, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | 102,718,720 đ/m2 |
Đoàn Kết, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | 80,864,440 đ/m2 |
Cao Văn Bé, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | 86,100,000 đ/m2 |
Nguyễn Đình Chiểu, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | 78,162,240 đ/m2 |
Lý Ông Trọng, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | 65,951,340 đ/m2 |
Lạc Thiện, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | 66,244,210 đ/m2 |