Giá trị định giá Đất trung bình
132,323,400 đ/m2
Tên đường | Giá |
Hoàng Diệu, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 233,467,010 đ/m2 |
Trần Quốc Toản, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 219,919,420 đ/m2 |
Nguyễn Văn Linh, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 198,458,370 đ/m2 |
Yên Bái, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 160,416,630 đ/m2 |
Lê Hồng Phong, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 132,806,400 đ/m2 |
Bạch Đằng, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 139,723,400 đ/m2 |
Kiệt 19 Cô Giang, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 137,669,800 đ/m2 |
Kiệt 20 Cô Giang, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 140,343,000 đ/m2 |
Hoàng Văn Thụ, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 134,840,050 đ/m2 |
Kiệt 56 Lê Đình Dương, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 126,617,980 đ/m2 |