Giá trị định giá Đất trung bình
60,328,800 đ/m2
Tên đường | Giá |
Đô Đốc Bảo, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 129,001,440 đ/m2 |
Lý Thường Kiệt, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 118,883,680 đ/m2 |
Trần Nguyên Đán, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 129,001,440 đ/m2 |
Tăng Bạt Hổ, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 79,704,380 đ/m2 |
Nguyễn Huy Tưởng, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 55,685,760 đ/m2 |
Tôn Đức Thắng, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 60,906,300 đ/m2 |
Trường Chinh, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 54,164,680 đ/m2 |
Phan Huy Chú, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 55,732,320 đ/m2 |
Lê Xuân Trữ, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 53,142,990 đ/m2 |
Nguyễn Tất Thành, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 54,857,280 đ/m2 |