Giá trị định giá Đất trung bình
32,793,750 đ/m2
Tên đường | Giá |
Tân Xuân 2, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 33,436,870 đ/m2 |
Trịnh Thị Miếng, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 34,917,660 đ/m2 |
Tuyến Ấp Tam Đông, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 32,179,020 đ/m2 |
Tân Chánh Hiệp 7, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 34,808,800 đ/m2 |
Tô Ký, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 30,769,050 đ/m2 |
Quang Trung, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 27,483,040 đ/m2 |
Tân Chánh Hiệp 10, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 24,382,710 đ/m2 |
Đặng Thúc Vịnh, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 21,473,800 đ/m2 |
Nguyễn Ảnh Thủ, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 22,460,380 đ/m2 |
Nam Thới 2, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 20,461,180 đ/m2 |