Giá trị định giá Đất trung bình
26,617,260 đ/m2
Tên đường | Giá |
Hà Huy Tập, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 80,477,020 đ/m2 |
Trần Phú, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 77,264,450 đ/m2 |
Tăng Bạt Hổ, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 66,418,560 đ/m2 |
Trần Hưng Đạo, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 65,726,700 đ/m2 |
Mai Xuân Thưởng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 51,176,320 đ/m2 |
Đô Đốc Bảo, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 49,767,120 đ/m2 |
Phạm Ngọc Thạch, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 42,826,950 đ/m2 |
Ngô Văn Sở, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 43,862,940 đ/m2 |
Nguyễn Thiếp, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 39,398,220 đ/m2 |
bùng binh, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 40,209,110 đ/m2 |