Giá trị định giá Đất trung bình
90,167,700 đ/m2
Tên đường | Giá |
Bàu Trảng 1, Thanh Khê, Đà Nẵng | 325,526,030 đ/m2 |
Bàu Trảng 5, Thanh Khê, Đà Nẵng | 87,146,580 đ/m2 |
Bàu Trảng 2, Thanh Khê, Đà Nẵng | 88,766,880 đ/m2 |
Bàu Trảng 4, Thanh Khê, Đà Nẵng | 86,130,240 đ/m2 |
Bàu Trảng 3, Thanh Khê, Đà Nẵng | 83,361,360 đ/m2 |
Kiệt 759 Trần Cao Vân, Thanh Khê, Đà Nẵng | 85,155,200 đ/m2 |
Kiệt 40 Nguyễn Như Hạnh, Thanh Khê, Đà Nẵng | 75,454,710 đ/m2 |
Kiệt 54 Nguyễn Như Hạnh, Thanh Khê, Đà Nẵng | 68,129,010 đ/m2 |
Tôn Đức Thắng, Thanh Khê, Đà Nẵng | 63,310,840 đ/m2 |
Lý Thái Tông, Thanh Khê, Đà Nẵng | 62,333,220 đ/m2 |