Giá trị định giá Đất trung bình
116,924,770 đ/m2
Tên đường | Giá |
Hồng Bàng, Phường Phước Tân, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | 185,400,000 đ/m2 |
Bạch Đằng, Phường Phước Tân, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | 161,676,010 đ/m2 |
Thái Nguyên, Phường Phước Tân, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | 135,621,050 đ/m2 |
Trần Nhật Duật, Phường Phước Tân, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | 121,265,100 đ/m2 |
Lê Quý Đôn, Phường Phước Tân, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | 125,686,050 đ/m2 |
Võ Trứ, Phường Phước Tân, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | 111,642,860 đ/m2 |
Huỳnh Thúc Kháng, Phường Phước Tân, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | 121,027,920 đ/m2 |
An Dương Vương, Phường Phước Tân, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | 121,800,000 đ/m2 |
Cô Bắc, Phường Phước Tân, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | 115,795,490 đ/m2 |
Núi Mốt, Phường Phước Tân, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | 111,851,190 đ/m2 |