Giá trị định giá Đất trung bình
55,854,180 đ/m2
Tên đường | Giá |
Hồ Tùng Mậu, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | 109,057,340 đ/m2 |
Quốc Lộ 1, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | 111,949,410 đ/m2 |
Nguyễn Trãi, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | 69,815,500 đ/m2 |
Yersin, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | 58,162,800 đ/m2 |
Trần Quang Diệu, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | 46,749,150 đ/m2 |
Quang Trung, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | 40,660,530 đ/m2 |
Mimoza, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | 37,600,280 đ/m2 |
Lê Văn Tám, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | 30,223,620 đ/m2 |
Chu Văn An, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | 24,159,960 đ/m2 |
Khởi Nghĩa Bắc Sơn, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | 23,527,350 đ/m2 |