Giá trị định giá Đất
60,963,210 đ/m2
Quận/Huyện | Giá trị định giá Đất |
---|---|
Phường An Lạc, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | 58,603,050 đ/m2 - |
Phường An Lạc A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | 67,149,720 đ/m2 - |
Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | 64,958,850 đ/m2 - |
Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | 72,543,240 đ/m2 - |
Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | 44,662,860 đ/m2 - |
Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | 58,788,180 đ/m2 - |
Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | 58,662,450 đ/m2 - |
Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | 73,708,470 đ/m2 - |
Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | 52,180,920 đ/m2 - |
Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | 41,393,880 đ/m2 - |