Giá trị định giá Đất
146,398,230 đ/m2
Quận/Huyện | Giá trị định giá Đất |
---|---|
Phường 1, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 174,065,760 đ/m2 - |
Phường 10, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 137,893,140 đ/m2 - |
Phường 11, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 151,411,590 đ/m2 - |
Phường 12, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 125,047,890 đ/m2 - |
Phường 13, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 131,798,700 đ/m2 - |
Phường 14, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 164,836,980 đ/m2 - |
Phường 15, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 99,339,570 đ/m2 - |
Phường 2, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 157,938,660 đ/m2 - |
Phường 3, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 167,332,770 đ/m2 - |
Phường 4, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 144,917,190 đ/m2 - |
Phường 5, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 126,483,390 đ/m2 - |
Phường 6, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 124,630,110 đ/m2 - |
Phường 7, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 164,793,420 đ/m2 - |
Phường 8, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 253,377,630 đ/m2 - |
Phường 9, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 148,106,970 đ/m2 - |