Giá trị định giá Đất
97,999,110 đ/m2
Quận/Huyện | Giá trị định giá Đất |
---|---|
Phường Tân Quy, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 115,242,930 đ/m2 - |
Phường Bình Thuận, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 85,534,020 đ/m2 - |
Phường Phú Mỹ, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 66,416,130 đ/m2 - |
Phường Phú Thuận, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 111,781,890 đ/m2 - |
Phường Tân Hưng, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 133,578,720 đ/m2 - |
Phường Tân Kiểng, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 103,944,060 đ/m2 - |
Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 129,098,970 đ/m2 - |
Phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 97,579,350 đ/m2 - |
Phường Tân Quy, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 100,926,540 đ/m2 - |
Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 77,543,730 đ/m2 - |
Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 74,360,880 đ/m2 - |