Giá nhà đất Phan Thiết, Bình Thuận - Tháng 04/2025

Giá trị định giá Đất

26,599,320 đ/m2

Giá trị định giá Đất thấp nhất
21,279,456 đ/m2
Giá trị định giá Đất cao nhất
29,259,252 đ/m2
Thay đổi
30 ngày
Không thay đổi đ/m2 -

Giá trị định giá Đất theo quận/huyện Phan Thiết, Bình Thuận

Quận/Huyện Giá trị định giá Đất
Phường Bình Hưng, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận 33,572,880 đ/m2 -
Phường Đức Long, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận 12,704,670 đ/m2 -
Phường Đức Nghĩa, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận 42,048,270 đ/m2 -
Phường Đức Thắng, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận 46,864,620 đ/m2 -
Phường Hàm Tiến, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận 15,302,430 đ/m2 -
Phường Hưng Long, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận 34,201,530 đ/m2 -
Phường Lạc Đạo, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận 21,263,220 đ/m2 -
Phường Mũi Né, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận 9,674,280 đ/m2 -
Phường Phú Hài, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận 12,247,290 đ/m2 -
Phường Phú Tài, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận 13,072,950 đ/m2 -
Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận 25,402,410 đ/m2 -
Phường Phú Trinh, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận 20,371,230 đ/m2 -
Phường Thanh Hải, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận 13,268,970 đ/m2 -
Phường Xuân An, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận 20,695,950 đ/m2 -
Xã Phong Nẫm, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận 1,904,760 đ/m2 -
Xã Thiện Nghiệp, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận 371,250 đ/m2 -
Xã Tiến Lợi, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận 10,657,350 đ/m2 -
Xã Tiến Thành, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận 11,702,790 đ/m2 -