Giá trị định giá Đất
88,120,890 đ/m2
Quận/Huyện | Giá trị định giá Đất |
---|---|
Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | 89,562,330 đ/m2 - |
Phường Hòa Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | 91,735,380 đ/m2 - |
Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | 90,904,770 đ/m2 - |
Phường Phú Thọ Hòa, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | 94,360,860 đ/m2 - |
Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | 97,095,240 đ/m2 - |
Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | 75,613,230 đ/m2 - |
Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | 90,252,360 đ/m2 - |
Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | 98,869,320 đ/m2 - |
Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | 100,782,000 đ/m2 - |
Phường Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | 83,417,400 đ/m2 - |
Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | 72,182,880 đ/m2 - |