Giá nhà đất Hai Bà Trưng, Hà Nội - Tháng 03/2025

Giá trị định giá Đất

325,739,700 đ/m2

Giá trị định giá Đất thấp nhất
260,591,760 đ/m2
Giá trị định giá Đất cao nhất
358,313,670 đ/m2
Thay đổi
30 ngày
Không thay đổi đ/m2 -

Giá trị định giá Đất theo quận/huyện Hai Bà Trưng, Hà Nội

Quận/Huyện Giá trị định giá Đất
Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 182,346,120 đ/m2 -
Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 287,340,570 đ/m2 -
Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 272,712,330 đ/m2 -
Phường Bùi Thị Xuân, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 482,194,350 đ/m2 -
Phường Cầu Dền, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 278,091,000 đ/m2 -
Phường Đống Mác, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 280,368,000 đ/m2 -
Phường Đồng Nhân, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 321,907,410 đ/m2 -
Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 225,309,150 đ/m2 -
Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 401,178,690 đ/m2 -
Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 171,340,290 đ/m2 -
Phường Ngô Thì Nhậm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 466,792,920 đ/m2 -
Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 492,971,490 đ/m2 -
Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 365,867,370 đ/m2 -
Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 391,376,700 đ/m2 -
Phường Quỳnh Lôi, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 221,289,750 đ/m2 -
Phường Quỳnh Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 171,863,010 đ/m2 -
Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 189,414,720 đ/m2 -
Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 349,481,880 đ/m2 -
Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 227,492,100 đ/m2 -
Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 185,793,300 đ/m2 -