Giá trị định giá Đất
165,316,140 đ/m2
Quận/Huyện | Giá trị định giá Đất |
---|---|
Phường 1, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh | 139,317,750 đ/m2 - |
Phường 10, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh | 137,718,900 đ/m2 - |
Phường 12, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh | 209,629,530 đ/m2 - |
Phường 13, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh | 171,884,790 đ/m2 - |
Phường 14, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh | 92,467,980 đ/m2 - |
Phường 15, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh | 118,660,410 đ/m2 - |
Phường 16, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh | 103,001,580 đ/m2 - |
Phường 18, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh | 114,878,610 đ/m2 - |
Phường 2, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh | 107,588,250 đ/m2 - |
Phường 3, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh | 185,928,930 đ/m2 - |
Phường 4, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh | 165,821,040 đ/m2 - |
Phường 5, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh | 188,565,300 đ/m2 - |
Phường 6, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh | 181,963,980 đ/m2 - |
Phường 8, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh | 154,858,770 đ/m2 - |
Phường 9, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh | 178,241,580 đ/m2 - |