Giá trị định giá Đất
117,212,040 đ/m2
Quận/Huyện | Giá trị định giá Đất |
---|---|
Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 135,355,770 đ/m2 - |
Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 127,806,030 đ/m2 - |
Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 142,695,630 đ/m2 - |
Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 126,825,930 đ/m2 - |
Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 135,286,470 đ/m2 - |
Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 75,084,570 đ/m2 - |
Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 127,683,270 đ/m2 - |
Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 151,807,590 đ/m2 - |
Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 74,747,970 đ/m2 - |
Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 108,748,530 đ/m2 - |
Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 101,857,140 đ/m2 - |
Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 136,685,340 đ/m2 - |
Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 76,319,100 đ/m2 - |
Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 95,980,500 đ/m2 - |