Giá trị định giá Đất
58,546,620 đ/m2
Quận/Huyện | Giá trị định giá Đất |
---|---|
Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | 108,251,550 đ/m2 - |
Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | 42,915,510 đ/m2 - |
Phường 11, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | 45,112,320 đ/m2 - |
Phường 12, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | 34,612,380 đ/m2 - |
Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | 79,082,190 đ/m2 - |
Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | 56,357,730 đ/m2 - |
Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | 49,377,240 đ/m2 - |
Phường 5, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | 55,708,290 đ/m2 - |
Phường 6, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | 58,982,220 đ/m2 - |
Phường 7, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | 42,298,740 đ/m2 - |
Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | 44,131,230 đ/m2 - |
Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | 51,422,580 đ/m2 - |
Xã Tà Nung, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | 54,965,790 đ/m2 - |
Xã Xuân Thọ, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | 19,628,730 đ/m2 - |