Giá trị định giá Đất
322,874,640 đ/m2
Quận/Huyện | Giá trị định giá Đất |
---|---|
116,820,000 đ/m2 - | |
Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Hà Nội | 272,516,310 đ/m2 - |
Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Hà Nội | 388,933,380 đ/m2 - |
Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Hà Nội | 308,814,660 đ/m2 - |
Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Hà Nội | 246,812,940 đ/m2 - |
Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội | 298,841,400 đ/m2 - |
Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội | 245,299,230 đ/m2 - |
Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Hà Nội | 266,194,170 đ/m2 - |
Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Hà Nội | 297,852,390 đ/m2 - |
Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Hà Nội | 382,856,760 đ/m2 - |
Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, Hà Nội | 236,115,000 đ/m2 - |
Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Hà Nội | 415,493,100 đ/m2 - |
Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Hà Nội | 225,963,540 đ/m2 - |
Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Hà Nội | 365,897,070 đ/m2 - |
Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Hà Nội | 214,496,370 đ/m2 - |