Giá trị định giá Đất
41,763,150 đ/m2
Quận/Huyện | Giá trị định giá Đất |
---|---|
Phường Tân Thuận Đông, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh | 35,301,420 đ/m2 - |
Phường Hiệp Phú, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh | 58,976,280 đ/m2 - |
Phường Long Bình, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh | 29,382,210 đ/m2 - |
Phường Long Phước, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh | 19,074,330 đ/m2 - |
Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh | 30,099,960 đ/m2 - |
Phường Long Trường, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh | 29,430,720 đ/m2 - |
Phường Phú Hữu, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh | 35,856,810 đ/m2 - |
Phường Phước Bình, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh | 48,604,050 đ/m2 - |
Phường Phước Long A, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh | 48,054,600 đ/m2 - |
Phường Phước Long B, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh | 38,032,830 đ/m2 - |
Phường Tân Phú, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh | 39,142,620 đ/m2 - |
Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh | 53,621,370 đ/m2 - |
Phường Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh | 51,300,810 đ/m2 - |
Phường Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh | 27,975,420 đ/m2 - |